Ứng dụng
Lưỡi cưa hợp kim cứng chủ yếu được sử dụng để cắt các vật liệu khác nhau, bao gồm lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa nhôm, lưỡi cưa gạch amiăng và lưỡi cưa thép.Các loại lưỡi cưa hợp kim khác nhau yêu cầu các loại vật liệu lưỡi hợp kim khác nhau vì các vật liệu khác nhau có yêu cầu khác nhau về độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Lưỡi cưa gỗ:
Dùng để cắt gỗ, thường được làm từ hợp kim cứng hạt trung bình YG6 hoặc YG8.Chất liệu hợp kim này mang lại độ cứng và hiệu suất cắt tốt, thích hợp để cắt gỗ.
Lưỡi cưa nhôm:
Dùng để cắt các vật liệu nhôm, thường được làm từ hợp kim cứng hạt mịn YG6 hoặc YG8.Nhôm tương đối mềm nên lưỡi cắt hợp kim cần có độ cứng cao hơn để đảm bảo hiệu quả cắt và tuổi thọ cao.
Lưỡi cưa gạch amiăng:
Những loại lưỡi dao này có thể yêu cầu thiết kế đặc biệt để xử lý các vật liệu cứng và giòn như gạch amiăng.Vật liệu hợp kim cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu.
Lưỡi cưa thép:
Được sử dụng để cắt vật liệu thép, thường được làm từ hợp kim titan vonfram.Vật liệu thép có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, do đó cần có vật liệu lưỡi bền hơn để giải quyết thách thức này.
Tóm lại, các loại lưỡi cưa hợp kim cứng khác nhau đòi hỏi vật liệu lưỡi hợp kim phù hợp để đáp ứng yêu cầu của các loại vật liệu khác nhau và đảm bảo hiệu quả cắt cũng như tuổi thọ của dụng cụ.Việc lựa chọn vật liệu hợp kim cứng phù hợp có thể nâng cao hiệu suất và độ bền của lưỡi cưa.
Đặc trưng
Hợp kim lưỡi cưa thường được làm từ hợp kim cứng (còn được gọi là hợp kim cacbua vonfram hoặc hợp kim vonfram-coban) và có một số đặc điểm chính khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho dụng cụ cắt.Dưới đây là một số đặc điểm chính của hợp kim lưỡi cưa:
Độ cứng cao:
Hợp kim cứng cực kỳ cứng, có khả năng chống mài mòn và biến dạng trong quá trình cắt.Điều này cho phép lưỡi cưa duy trì được độ sắc bén và hiệu suất ổn định trong quá trình cắt.
Khả năng chống mài mòn tuyệt vời:
Hợp kim cứng thể hiện khả năng chống mài mòn vượt trội, chịu đựng được các thao tác cắt lặp đi lặp lại mà không bị hỏng.Điều này dẫn đến tuổi thọ của lưỡi dao dài hơn.
Cường độ cao:
Hợp kim lưỡi cưa thường có độ bền cao, có khả năng chịu được va đập và áp suất trong quá trình cắt, giảm nguy cơ gãy hoặc biến dạng.
Ổn định nhiệt tốt:
Hợp kim cứng có thể duy trì độ cứng và độ ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao, điều này rất quan trọng đối với hoạt động cắt tốc độ cao.
Hiệu suất cắt tốt:
Hợp kim cứng mang lại hiệu suất cắt tuyệt vời, đảm bảo hoạt động cắt hiệu quả và giảm tiêu thụ năng lượng trong quá trình cắt.
Ổn định hóa học:
Hợp kim cứng thường có khả năng chống chịu cao với các loại hóa chất khác nhau, góp phần kéo dài tuổi thọ của lưỡi cưa.
Khả năng tùy chỉnh:
Hợp kim cứng có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cắt cụ thể, cho phép điều chỉnh thành phần hợp kim để đáp ứng nhu cầu của các vật liệu khác nhau.
Tóm lại, đặc điểm của lưỡi cưa hợp kim cứng khiến chúng trở thành công cụ lý tưởng để cắt các loại vật liệu khác nhau, có khả năng chống mài mòn, độ cứng, độ bền cao và ổn định nhiệt tốt, phù hợp với các loại công việc cắt khác nhau.
Thông tin vật liệu
Điểm | Ngũ cốc (ừm) | Coban(%)±0.5 | Mật độ (g/cm³)±0,1 | TRS (N/mm2)±1,0 | Ứng dụng được đề xuất |
KB3008F | 0,8 | 4 | ≥14,4 | ≥4000 | Áp dụng để gia công thép thông thường, gang, kim loại màu |
KL201 | 1.0 | 8 | ≥14,7 | ≥3000 | Áp dụng cho nhôm gia công, kim loại màu và thép nói chung |